RR CLAY LIME DÉSIGN STUDIO

MICROCEMENT VẬT LIỆU TOP 1 NGÀNH NỘI THẤT

microcement

Microcement là gì?

Microcement hay còn được gọi là “vi xi măng” hoặc “xi măng siêu mỏng,” là một loại vật liệu xây dựng đang ngày càng phổ biến trong các công trình kiến trúc hiện đại nhờ vào tính năng đa dụng, khả năng tạo bề mặt liền mạch, và độ bền cao. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về microcement, từ lịch sử phát triển, thành phần cấu tạo, đặc tính ưu việt, các ứng dụng phổ biến đến quy trình thi công và bảo trì.

microcement

Tìm hiểu thêm về vật liệu microcement

Microcement là vật liệu phủ bề mặt mỏng với thành phần gồm xi măng, polymer, nhựa acrylic và các chất phụ gia, mang lại độ bền cao, khả năng chống thấm và chống trầy xước. Nhờ có độ dày chỉ khoảng 2-3mm, microcement có thể ứng dụng linh hoạt trên nhiều bề mặt như sàn, tường, trần nhà mà không tạo ra các khe nối. Vật liệu này phù hợp cho cả không gian nội thất và ngoại thất, đem lại vẻ đẹp hiện đại, liền mạch và dễ dàng bảo trì.

1. Lịch sử phát triển của microcement

Microcement bắt nguồn từ phong cách kiến trúc công nghiệp vào đầu thế kỷ 20. Được phát triển đầu tiên ở châu Âu, microcement ban đầu là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình lớn và các nhà máy công nghiệp, nơi yêu cầu bề mặt bền chắc, chịu lực tốt và dễ bảo trì. Với sự phát triển của ngành xây dựng và nhu cầu về các vật liệu xây dựng có tính thẩm mỹ cao, microcement đã dần được điều chỉnh về thành phần và đặc tính để phục vụ cho nhu cầu của các kiến trúc hiện đại. Đến nay, microcement đã trở thành vật liệu ưa thích của nhiều nhà thiết kế nội thất và kiến trúc sư trong các công trình từ nhà ở dân dụng, khu thương mại đến các không gian nghệ thuật.

2. Thành phần cấu tạo của microcement

Microcement là một hỗn hợp từ xi măng, các loại polymer, nhựa acrylic và các chất phụ gia. Các thành phần chính gồm có:

  • Xi măng: Thành phần chính để tạo nên độ cứng, bền và khả năng chịu lực của vật liệu. Xi măng trong microcement được nghiền mịn, giúp tạo ra lớp bề mặt mỏng và mịn hơn so với các loại bê tông truyền thống.
  • Polymer và nhựa acrylic: Những chất này giúp microcement có độ bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt như gạch, bê tông, gỗ, và thậm chí là kim loại. Đồng thời, chúng cũng giúp tăng cường khả năng chống thấm nước và chống mài mòn.
  • Các chất phụ gia: Những chất này giúp cải thiện tính chất của microcement, chẳng hạn như tăng độ dai, khả năng chống nứt, và điều chỉnh thời gian khô. Một số chất phụ gia còn giúp tạo màu sắc cho microcement, mang lại nhiều lựa chọn thẩm mỹ hơn.

3. Các đặc tính ưu việt của microcement

3.1. Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt

Microcement có độ bền cao, chịu được các tác động cơ học như va đập, trầy xước, đặc biệt là trong môi trường có mật độ đi lại cao. Điều này giúp microcement trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực công cộng như hành lang, sảnh đón, nhà hàng và quán cà phê.

3.2. Chống thấm và kháng hóa chất

Một trong những đặc điểm nổi bật của microcement là khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất. Với bề mặt không xốp, microcement không hấp thụ nước, giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Điều này rất quan trọng trong các khu vực như phòng tắm, nhà bếp và phòng xông hơi, nơi thường xuyên tiếp xúc với nước và độ ẩm cao.

3.3. Đa dạng về màu sắc và hoa văn

Microcement có thể được pha trộn với các sắc tố màu và chất tạo họa tiết để tạo ra nhiều phong cách và màu sắc khác nhau, từ các tông màu trung tính đến màu sáng nổi bật. Việc này mang lại sự đa dạng trong thiết kế nội thất, đáp ứng được nhu cầu về thẩm mỹ của từng không gian cụ thể.

3.4. Tạo bề mặt liền mạch

Microcement có thể được thi công tạo nên bề mặt liền mạch, không có các khe nối, mang lại vẻ đẹp hiện đại, tối giản và dễ dàng vệ sinh. Đây là một ưu điểm lớn trong thiết kế nội thất, nơi các khe nối dễ bám bụi bẩn và khó vệ sinh.

3.5. Độ dày mỏng, nhẹ

Microcement có độ dày chỉ từ 2-3mm, giúp giảm tải trọng cho công trình so với các loại bê tông truyền thống. Điều này đặc biệt có lợi cho các công trình cải tạo hoặc các không gian cần tiết kiệm trọng lượng.

4. Ứng dụng của microcement

Microcement là vật liệu đa năng có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại không gian khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của microcement:

4.1. Ứng dụng trong không gian nội thất

  • Sàn nhà: Microcement là lựa chọn lý tưởng cho sàn nhà nhờ khả năng chống trầy xước và dễ vệ sinh. Các loại sàn microcement mang lại cảm giác hiện đại, sang trọng và có thể tạo hoa văn theo ý thích.
  • Tường và trần nhà: Microcement có thể thi công lên tường và trần, tạo nên không gian liền mạch, ấn tượng. Với các màu sắc và kết cấu đa dạng, microcement tạo nên phong cách công nghiệp hoặc tối giản cho không gian nội thất.
  • Phòng tắm: Do tính chống thấm, microcement là vật liệu lý tưởng cho phòng tắm, nơi cần bề mặt chống nước và dễ lau chùi.

4.2. Ứng dụng trong không gian ngoại thất

Microcement có thể được sử dụng cho các bề mặt ngoại thất như mặt tiền nhà, sân vườn, hoặc khu vực hồ bơi. Khả năng chống thấm, chống tia UV và chịu nhiệt tốt giúp microcement duy trì được độ bền và thẩm mỹ ngay cả khi tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

4.3. Ứng dụng trong không gian thương mại và công nghiệp

Trong các công trình thương mại và công nghiệp, microcement mang đến giải pháp bền chắc và dễ bảo trì cho sàn nhà, tường, và các bề mặt tiếp xúc nhiều với lực tác động và ma sát. Nhà hàng, quán cà phê, văn phòng, showroom và các khu vực công cộng khác đều có thể hưởng lợi từ microcement nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền của nó.

5. Quy trình thi công microcement

Thi công microcement đòi hỏi kỹ thuật và tay nghề chuyên môn cao để đạt được bề mặt chất lượng. Quy trình thi công gồm các bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
    Bề mặt thi công cần được làm sạch, khô ráo và bằng phẳng. Các lỗ hổng hoặc vết nứt cần được trám kín để đảm bảo độ bám dính của microcement.
  • Bước 2: Lớp lót và phủ lớp microcement đầu tiên
    Sau khi chuẩn bị bề mặt, lớp lót hoặc lớp primer được thi công để tăng cường độ bám dính. Lớp microcement đầu tiên được phủ lên và làm phẳng.
  • Bước 3: Phủ lớp microcement thứ hai và tạo hoa văn (nếu cần)
    Lớp microcement thứ hai được thi công sau khi lớp đầu tiên đã khô. Hoa văn có thể được tạo bằng cách sử dụng các công cụ như con lăn, bàn cạo hoặc cọ tùy vào thiết kế.
  • Bước 4: Phủ lớp bảo vệ
    Lớp phủ bảo vệ chống thấm và chống trầy xước sẽ được phủ sau khi hoàn thiện lớp microcement. Lớp này giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường và gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

6. Bảo trì và bảo dưỡng microcement

Microcement cần được bảo trì đúng cách để duy trì độ bền và vẻ đẹp thẩm mỹ:

  • Vệ sinh định kỳ: Sử dụng nước ấm và dung dịch vệ sinh nhẹ để lau bề mặt. Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh có thể làm hư hại lớp bảo vệ.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Đối với các khu vực tiếp xúc nhiều như sàn nhà, nên phủ lại lớp bảo vệ mỗi 1-2 năm để tăng khả năng chống thấm và chống trầy xước.

7. Ưu nhược điểm của microcement so với các vật liệu khác

Ưu điểm

  • Đa dạng trong thiết kế: Microcement có nhiều tùy chọn màu sắc và hoa văn.
  • Tiết kiệm không gian và trọng lượng: Do độ dày mỏng, microcement giúp giảm tải trọng và tối ưu không gian.
  • Dễ dàng bảo trì: Với bề mặt không xốp, microcement dễ dàng vệ sinh và ít bám bụi.

Nhược điểm

  • Chi phí thi công cao: Microcement đòi hỏi kỹ thuật thi công cao và nhiều lớp hoàn thiện, nên chi phí có thể cao hơn so với một số vật liệu khác.
  • Độ nhạy với va đập mạnh: Dù bền, microcement có thể nứt vỡ

Để được hỗ trợ tư vấn và báo giá thi công microcement liên hệ ngay (037) 3736-358

Xem thêm video: Microcement vật liệu top 1 nghành nội thất hiện tại

XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT KHÁC

Share:

Số điện thoạiZaloNhắn TinZalo
microcement

ĐÁNH THỨC MỌI GIÁC QUAN "SỐNG"

Nhận ngay chiết khấu vật tư đặc biệt cho đối tác. Vui lòng nhập thông tin để nhận ưu đãi!